"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72","Spec 73","Spec 74","Spec 75","Spec 76","Spec 77" "","","341949","","Lenovo","UC27ZNU","341949","","Máy tính xách tay","151","ThinkPad","T","ThinkPad T42","20240314195020","ICECAT","1","21645","https://images.icecat.biz/img/gallery/31256223_6123.jpg","250x201","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/31256223_6123.jpg","","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/31256223_6123.jpg","","","Lenovo ThinkPad T42 35,8 cm (14.1"") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB AMD Mobility Radeon 7500 Windows XP Professional","","Lenovo ThinkPad T42, 1,7 GHz, 35,8 cm (14.1""), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 40 GB, Windows XP Professional","Lenovo ThinkPad T42. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1""), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon 7500. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,2 kg","","https://images.icecat.biz/img/gallery/31256223_6123.jpg","250x201","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"")","Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 4:3","Bộ xử lý","Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 400 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,25 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB","Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM","Giao diện ổ cứng: Ultra-ATA/100","Tốc độ ổ cứng: 5400 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon 7500","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,032 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: SoundMAX","Số lượng loa gắn liền: 2","Máy ảnh","Camera trước: Không","Ổ quang","Tốc độ đọc CD: 24x","Tốc độ ghi CD: 24x","Tốc độ ghi lại CD: 24x","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 2","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Có","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại III","Khe cắm SmartCard: Không","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Số lượng cổng song song: 1","Bàn phím","Thiết bị chỉ điểm: ThinkPad UltraNav","Số phím của bàn phím: 86","Phần mềm","Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional","Phần mềm tích gộp: Access Program, ThinkVantage Access Connections, ThinkVantage Rescue and Recovery with Rapid Restore, Norton AntiVirus 2004, PC-Doctor, Adobe Acrobat Reader","Pin","Số lượng cell pin: 6","Tuổi thọ pin (tối đa): 4,5 h","Bảo mật","Khe cắm khóa cáp: Có","Loại khe cắm khóa dây cáp: IBM","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,2 kg","Chiều rộng: 311 mm","Độ dày: 255 mm","Chiều cao: 27 mm","Các đặc điểm khác","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 311 x 255 x 27 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Cổng đầu vào TV: Không","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: V.92","Ổ quang","Tốc độ đọc DVD: 8x","Các đặc điểm khác","Giải pháp trạm nối: Dock II/Mini Dock, Port Replicator II"