location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TT.G51E0.035
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17543
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Xeon® 2,8 GHz
  • - 0,5 GB
  • - Tower/Rack (5U) 450 W
Thêm>>>
Short summary description Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W:
This short summary of the Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x, 2,8 GHz, 0,5 GB, 450 W, Tower/Rack (5U)

Long summary description Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W:
This is an auto-generated long summary of Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x máy chủ Tower/Rack (5U) Intel® Xeon® 2,8 GHz 0,5 GB 450 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer G510f/2.8GHz (1xXeon 2.8GHz FSB533 512KB 512MB DDR ECC No HDD max. 5x. Họ bộ xử lý: Intel® Xeon®, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Nguồn điện: 450 W. Loại khung: Tower/Rack (5U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon®
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
8 MB
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Thiết kế
Loại khung *
Tower/Rack (5U)
Điện
Nguồn điện *
450 W
Chứng nhận
Độ an toàn
cUL, CE, CCC (2003/1), TUV/GS
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
30 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
2x USB; 2x Serial; 1x Parallel
Ổ đĩa mềm
1,44 MB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
220 x 600 x 440 mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000 Advanced Server, Red Hat Linux 8.0, Novell Netware 6, SCO Openserver 5.0.6, UnixWare 7.1.1
Loại ổ đĩa cứng
Open bay