location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EIZO Check ‘EIZO’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CG211-BK+DTP94
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘EIZO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EIZO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27974
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thiết kế đồ họa 53,3 cm (21")
  • - 1600 x 1200 pixels 4:3
  • - 16 ms 225 cd/m² 500:1
  • - 65 W
Thêm>>>
Short summary description EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen:
This short summary of the EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter, 53,3 cm (21"), 1600 x 1200 pixels, 16 ms, Màu đen

Long summary description EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 53,3 cm (21") 1600 x 1200 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

EIZO ColorEdge CG211-BK + DTP94 Colorimeter. Kích thước màn hình: 53,3 cm (21"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels, Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
53,3 cm (21")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
225 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỉ lệ màn hình
4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,270 x 0,270 mm
Phạm vi quét ngang
24 - 100 kHz
Phạm vi quét dọc
49 - 86 Hz
Màn hình: Chéo
54 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
31 - 100 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
59 - 61 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Thiết kế đồ họa
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
TCO'03, TÜV/Ergonomics (+ ISO 13406-2), TÜV/GS, c-Tick, CE, CB, UL (cTÜVus), CSA (cTÜVus), FCC-B, Canadian ICES-003-B, TÜV/S, VCCI-B, EPA Energy Star, CCC, EIZO Eco Products 2006
Thiết kế
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
VESA DDC 2B
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-I
2
Công thái học
Điều chỉnh chiều cao
8,2 cm
Khớp khuyên
0 - 35°
Góc nghiêng
0 - 40°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
65 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
472 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
208,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
459 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
472 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
373 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7 kg
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
432 x 324 mm