location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AcuLaser C1100N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C567042BV
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54503
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - A4 25 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 180 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4:
This short summary of the Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser C1100N, La de, Màu sắc, A4, 25 ppm

Long summary description Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser C1100N Màu sắc A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser C1100N. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
45000 số trang/tháng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
180 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
680 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
28 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
445 x 445 x 439 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
590 mm
Chiều sâu của kiện hàng
720 mm
Chiều cao của kiện hàng
900 mm
Trọng lượng thùng hàng
32 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
74,2 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
74,2 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284 USB 2.0
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5, LT, GLT, HLT, EXE, C5, C6, COM10, DL, MON, ISO-B5; 90 x 139.7mm - 216 x 297mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Pentium II 233MHz [Pentium II 450MHz], 64MB [128MB] IEEE1284 ECP, USB (Windows 98/ME/2000/XP), 10/ 100BaseTx Ethernet PowerPC G3 233MHz [G4 500MHz], 64MB [128MB] USB (Mac OS 9.x), EtherTalk
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V
Các tính năng của mạng lưới
Epson Net 10/100 Base Tx Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X 10.1.2 Mac OS Classic 9.0 Windows 2003 Server Windows 2000 Windows XP Windows NT 4.0 Windows Me Windows 98 Windows 95
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)