location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FAP:BEL-148100-P02
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26427
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,4 GHz
  • - 38,4 cm (15.1") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 0,25 GB DDR-SDRAM
  • - 40 GB
  • - Intel® 855GM
  • - 4 h
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM:
This short summary of the Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G, 1,4 GHz, 38,4 cm (15.1"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, DDR-SDRAM, 40 GB

Long summary description Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G 38,4 cm (15.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 40 GB Intel® 855GM based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu AMILO PRO V2000 PMCENT-1.4G. Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz. Kích thước màn hình: 38,4 cm (15.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: Intel® 855GM. Trọng lượng: 2,9 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,4 cm (15.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 855GM
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ
2 GB
Bộ nhớ trong *
0,25 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® 855GM
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Cirrus logic CS4299-XQ (Crystal WDM AC'97),Built-in microphone and two speakers
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
16x
Tốc độ ghi lại CD
10x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Intel PRO/Wireless 2200BG LAN,Built-in 10/100 Mbps LAN (Broadcom 440x)., Wireless LAN
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x infrared link (Fast IrDa 1.1 max 4 MB/s), 1 x IEEE1394, 3 x USB 2.0, 1 x S-Video out, 1 x parallel, 1 x VGA, 1 x modem, 1 x LAN RJ-45, 1 x type II PC Card slot (32-bit Card Bus), 3 in 1 flash card port SD/MS/MMC, 1 x microphone, 1 x headphone, 1 x DC-in, DC-in, Fast IrDa, IEEE1394, headphone, Kensington Lock support, LAN, microphone, modem, parallel, S-Video out (TV-out), 3 x USB (2.0), 3 in 1 flash card port SD/MS/MMC, VGA
Bàn phím
Loại bàn phím
Full size, Windows keys (86 keys) 19 mm pitch, 3 mm key strokeTouchpad with two mouse buttons and scroll button, statusLED above keyboard,5 launch keys used to launch following applications:wireless communications, e-mail, internet browser,2 user-programmable buttons
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader 5.0 or higher, Nero 6 CD creator, Driver and Utility CD including F-Secure Antivirus, Easy Guide on-line user documentation
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE (Emission/Immunity), CB (safety) TBR21 approval for V.92 modem (EU/EFTA), Energy Star
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,9 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
UDMA 100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
SMART hard disk drive, User and supervisor password, Kensington Lock support
Kiểu/Loại
Basic professional notebook with wireless connectivity
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
33 x 326 x 270 mm
Loại pin
Li-Ion battery, 8 cells: 14.8V, 4400 mAh
Các tính năng đặc biệt
3 x USB (2.0), IEEE1394, built-in stereo speakers
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s