location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ESPRIMO Mobile V Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ESPRIMO Mobile V6555
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:V6555MRAH1NX
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 158900
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo T6570 2,1 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 800 MHz 1 x 2 GB
  • - 250 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA GeForce 8200M G
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - 2,5 h
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional:
This short summary of the Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555, Intel® Core™2 Duo, 2,1 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 250 GB

Long summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T6570, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 8200M G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 2,7 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T6570
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 478
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce 8200M G
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
1,535 GB
Độ phân giải tối đa
1920 x 1440 pixels
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
NVIDIA MCP79MVL
Bàn phím
Độ nhấn phím
2,5 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím
85
Phần mềm
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng
Windows XP Professional
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm cài đặt trước
Adobe Acrobat Reader, EasyGuide, Norton Internet Security, Nero 8 Essentials S
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
42841
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CB, CE!, CE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
360 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao (phía trước)
2,2 cm
Chiều cao (phía sau)
3,7 cm
Trọng lượng *
2,7 kg
Phim
Các tính năng của card video
DirectX 10, DualView
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
PXE
Cổng đầu vào TV
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows Vista Business/Vista Home Basic/Home Premium/Windows 7 Home Basic/Windows 7 Home Premium
Modem nội bộ
No