location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GA-K8N Ultra-SLI
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GA-K8N ULTRA-SLI show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23492
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Ổ cắm 939
  • - Máy tính cá nhân ATX Realtek ALC850
  • - 4 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
  • - SATA
  • - Loại BIOS: AWARD 64 Mbit
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX:
This short summary of the Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI, AMD, Ổ cắm 939, 4 GB, DIMM, Kênh đôi, T.I. IEEE1394b

Long summary description Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI Ổ cắm 939 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GA-K8N Ultra-SLI. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 939. Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: AMD. Loại BIOS: AWARD, Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 64 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 939
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ điều khiển
T.I. IEEE1394b
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA
Đồ họa
Card đồ họa on-board
No
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Số lượng bộ nối SATA
8
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
3
Số bộ nối COM
1
Số bộ nối IEEE1394
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Back panel I/O ports
Số lượng cổng PS/2
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC850
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/ Me/ 2000/ XP
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x16 khe cắm
2
Khe cắm PCI
2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AWARD
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
30,5 mm
Độ dày
24,4 mm
Các đặc điểm khác
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes