location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L1906
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PX850AA#ABB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 208682
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2022 10:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 5 ms 270 cd/m² 500:1
  • - 33 W
Thêm>>>
Short summary description HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP L1906, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP L1906 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP L1906. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 140°, Góc nhìn: Dọc:: 130°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
270 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA)
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
140°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 76 Hz
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CISPR, VCCI, CSA, TUV, GS, CCC, MIC, FCC, UL, GOST, SASO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDCP
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Công thái học
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
0 - 15°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
33 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
37 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
422 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
203 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
427 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
422 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
59 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
362 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No