location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Iomega Check ‘Iomega’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
500GB StoreCenter Pro 250d Series
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
33516
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘Iomega’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Iomega: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60950
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Sep 2020 13:18:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 0,5 TB
  • - Intel® Celeron® 352 3,2 GHz
  • - 0,5 DDR2
  • - 270 W
Thêm>>>
Short summary description Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352:
This short summary of the Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series, Intel® Celeron®, 352, 0,5 TB

Long summary description Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352:
This is an auto-generated long summary of Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series 352 based on the first three specs of the first five spec groups.

Iomega 500GB StoreCenter Pro 250d Series. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 0,5 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 250 GB, Giao diện ổ lưu trữ: SATA. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, AppleTalk, IPX, NetBEUI, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Phần mềm tích gộp: eTrust Antivirus 7.1 Iomega NAS Discovery Software EMC Retrospect Express BrightStor ARCserve...

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
250 GB
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
0,5 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
2
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
8 MB
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
352
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Loại bus
FSB
Tỷ lệ Bus/Nhân
24
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Tên mã bộ vi xử lý
Cedarmill
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.25 - 1.325 V
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Nhiệt độ CPU (Tcase)
69,2 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
86 W
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR2
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
hệ thống mạng
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, AppleTalk, IPX, NetBEUI
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1000 Mbit/s
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
eTrust Antivirus 7.1 Iomega NAS Discovery Software EMC Retrospect Express BrightStor ARCserve Backup 11.5 + Disaster Recovery Option
Điện
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
270 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8,2 kg
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
188 M
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, C-UL, CE, ICES, FCC Class A
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
230 x 335 x 215 mm
Các cổng vào/ ra
4x USB 2.0 1x VGA 1x Serial (COM)
Yêu cầu về nguồn điện
115-230V; 50/60Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Storage Server 2003 R2 Express Edition
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
ID ARK vi xử lý
27129
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)