Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Xoay)
- - 1,6 GHz
- - Màn hình cảm ứng 30,7 cm (12.1") 1024 x 768 pixels 4:3
- - 0,5 GB 533 MHz
- - Lithium-Ion (Li-Ion)
- - Windows XP Tablet PC Edition
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 0,5 GB Windows XP Tablet PC Edition:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 0,5 GB Windows XP Tablet PC Edition data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL, 1,6 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, Windows XP Tablet PC Edition
Long summary description Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 0,5 GB Windows XP Tablet PC Edition:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 0,5 GB Windows XP Tablet PC Edition based on the first three specs of the first five spec groups.
Lenovo ThinkPad X41 Tablet (1866-BGG), NL. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Tablet PC Edition. Trọng lượng: 1,3 kg