location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
65LX341C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
65LX341C show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0719192196902 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 252203
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Feb 2024 11:12:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 163,8 cm (64.5") LED Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² 8 ms 1400:1
  • - ATSC NTSC
  • - 66 W
Thêm>>>
Short summary description LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 65LX341C, 163,8 cm (64.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 65LX341C tivi 163,8 cm (64.5") Full HD Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 65LX341C. Kích thước màn hình: 163,8 cm (64.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
163,8 cm (64.5")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1400:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, HE-AAC, LPCM, MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG Triple XD Engine
Hỗ trợ 24p
Yes
USB cloning (nhân bản)
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
66 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, FCC, cUL, NOM
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1461 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
294 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
899 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
34 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1461 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
39 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
848 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
28,8 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1547 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
970 mm
Trọng lượng thùng hàng
41 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Panel Lock
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)