location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FVG318G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FVG318GE
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 115649
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu xanh lơ
  • - 802.11g
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 9
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR FVG318G, 802.11g, Kết nối mạng Ethernet / LAN, ADSL, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR FVG318G bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR FVG318G. Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11g, Chuẩn Wi-Fi: 802.11g. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: 3DES, MD5, DES, RSA, SHA-1, 256-bit AES, Bảo mật tường lửa: VPN, IPSec. Giao thức định tuyến: RIP-1, RIP-2, Các giao thức quản lý: SSL, SNMP. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
802.11g
Chuẩn Wi-Fi
802.11g
Số lượng các cổng kết nối WLAN (tối đa)
64
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11g
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Số lượng đường hầm mạng riêng ảo (VPN)
8
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
Eight (8) dedicated VPN tunnels, Manual key & Internet Key Exchange Security Association (IKE SA) assignment with pre-shared key and RSA/DSA signatures, key life and IKE lifetime time settings, perfect forward secrecy (Diffie-Hellman groups 1 and 2 and Oakley support), operating modes (Main, Aggressive, Quick), fully qualified domain name (FQDN) support for dynamic IP address VPN connections.
Mạng di động
3G
No
4G
No
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
9
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
3DES, MD5, DES, RSA, SHA-1, 256-bit AES
Tường lửa
Yes
Bảo mật tường lửa
VPN, IPSec
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Lọc địa chỉ giao thức internet
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức định tuyến
RIP-1, RIP-2
Các giao thức quản lý
SSL, SNMP
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu xanh lơ
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
5 dBi
Tính năng
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Qualcomm Atheros AR2316
Cấu trúc bộ xử lý
MIPS32
Bộ nhớ trong (RAM)
16 MB
Bộ nhớ Flash
4 MB
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
252 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
40 mm
Trọng lượng
1,22 kg
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
No
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
108, 54 Mbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
252 x 180 x 40 mm
Các cổng vào/ ra
-LAN ports: Eight (8) 10/100Mbps auto-sensing, Auto Uplink RJ-45 ports -WAN port: 10/100 Mbps Ethernet RJ-45 (broadband modem, such as DSL / cable)
Các giao thức được hỗ trợ
IP routing, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE, DHCP, RIP v1, RIP v2, IPSec (ESP, AH), MD5, SHA-1, DES, 3DES, IKE, PKI, AES
Chức năng bảo vệ
IPSec (ESP, AH), MD5, SHA-1, DES, 3DES, IKE, PKI, AES
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50-60Hz
Các tính năng của mạng lưới
IP routing, TCP/IP, UDP, ICMP, PPPoE
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
-Cable, DSL, Satellite or Wireless Broadband modem and Internet service -Ethernet connectivity from Broadband modem -Network card (each connected PC) -Network Software (e.g. Windows) -Internet Explorer 5.0; Netscape Navigator7.2
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,108 Gbit/s
Lắp giá
No
Kết nối xDSL
Yes