location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SF-750
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SF-750 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 109939
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Feb 2023 14:13:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de 300 x 300 DPI
  • - 33,6 Kbit/s
  • - 2,5 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng:
This short summary of the Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SF-750, La de, 33,6 Kbit/s, 300 x 300 DPI, 2,5 giây/trang, 16 cpm, 99 bản sao

Long summary description Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung SF-750 máy fax La de 33,6 Kbit/s 300 x 300 DPI Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SF-750. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Độ phân giải fax: 300 x 300 DPI. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 16 cpm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 250 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 150 tờ. Bộ nhớ fax: 5, 32, Bộ nhớ fax: 400 trang. Mức độ ồn: 52 dB

Fax
Công nghệ in *
La de
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Độ phân giải fax
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
2,5 giây/trang
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
150
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
250 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
150 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
5, 32
Bộ nhớ fax
400 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn
52 dB
Độ bền
Chu trình hoạt động (tối đa)
10000 số trang/tháng
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
383,7 x 416,8 x 334,9 mm
Trọng lượng
11 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
320 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
85 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
15 W
Scanning
Độ phân giải scan quang học
600 x 300 DPI
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50-200%
In
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
16 ppm
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V; 50/60Hz
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
600 x 600 DPI
Loại giấy & Cỡ giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Letter, A4, Legal
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)