location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5"

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Seagate Check ‘Seagate’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EE25 Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EE25 Series 40GB SATA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ST940814SM
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Seagate’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Seagate: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12078
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5"
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 40 GB 2.5" 5400 RPM SATA
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 8 MB
  • - 100 g
Thêm>>>
Short summary description Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5":
This short summary of the Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5" data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Seagate EE25 Series 40GB SATA, 2.5", 40 GB, 5400 RPM

Long summary description Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5":
This is an auto-generated long summary of Seagate EE25 Series 40GB SATA 2.5" based on the first three specs of the first five spec groups.

Seagate EE25 Series 40GB SATA. Dung lượng ổ cứng: 2.5", Dung lượng ổ đĩa cứng: 40 GB, Tốc độ ổ cứng: 5400 RPM

Tính năng
Dung lượng ổ cứng *
2.5"
Dung lượng ổ đĩa cứng *
40 GB
Tốc độ ổ cứng *
5400 RPM
Giao diện *
SATA
Dung lượng buffer ổ cứng
8 MB
Tìm đọc
12,5 ms
Tìm ghi
14,5 ms
Góc trễ trung bình
5,6 ms
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
550000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,26 W
Điện áp vận hành
5 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-20 - 75 °C
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 95 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-304,8 - 4419 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-304,8 - 12192 m
Sốc vận hành
200 G
Sốc khi không vận hành
800 G
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
100 g
Các đặc điểm khác
Phát thải áp suất âm thanh
2,3 dB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
69,85 x 100,2 x 9,5 mm
Nội bộ
Yes