location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
V7 Check ‘V7’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S20PD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S20PD
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘V7’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by V7: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96816
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 51 cm (20.1")
  • - 1400 x 1050 pixels
  • - 8 ms 300 cd/m² 600:1
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc:
This short summary of the V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

V7 S20PD, 51 cm (20.1"), 1400 x 1050 pixels, LCD, 8 ms, Bạc

Long summary description V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of V7 S20PD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1400 x 1050 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

V7 S20PD. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 150°, Góc nhìn: Dọc:: 130°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình *
1400 x 1050 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.2916
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 82 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 76 Hz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chứng nhận
CE, TUV/GS, FCC, UL, TCO 03, ISO 13406-2
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
15pin D-Sub
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Giắc cắm micro
No
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
464 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
437 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
232 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
467 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
385 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
60 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,43 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
525 x 490 x 140 mm
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
140 MHz
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V, 50/60 Hz
Quản lý năng lượng
VESA DPMS, ENERGY STAR
Các tính năng đặc biệt
Speakers (2x 2,5 W), Kensington Security Port, internal power supply