Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS Laptop 40,6 cm (16") WQXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Legion
  • Tên mẫu : Slim 5 16AHP9
  • Mã sản phẩm : 83DH005ASP
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153594542
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6732
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Jun 2024 15:47:26
  • Short summary description Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS Laptop 40,6 cm (16") WQXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo Legion Slim 5 16AHP9, AMD Ryzen™ 7, 3,8 GHz, 40,6 cm (16"), 2560 x 1600 pixels, 32 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 AMD Ryzen™ 7 8845HS Laptop 40,6 cm (16") WQXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo Legion Slim 5 16AHP9. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 8845HS, Tốc độ bộ xử lý: 3,8 GHz. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WQXGA, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon 780M, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4070. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Luna Grey
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Nhôm, Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WQXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 350 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 165 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý 8845HS
Số lõi bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) AMD Ryzen AI
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới 38 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới 16 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon
Model card đồ họa on-board AMD Radeon 780M
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3287
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W

Âm thanh
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Tây Ban Nha
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Màu đèn nền bàn phím Màu trắng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 80 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 359,7 mm
Độ dày 260,5 mm
Chiều cao (phía trước) 1,99 cm
Chiều cao (phía sau) 2,19 cm
Trọng lượng 2,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: 4X31N50739
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)