Philips 1000 series 27E1N1300A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Họ sản phẩm : 1000 series
  • Tên mẫu : 27E1N1300A
  • Mã sản phẩm : 27E1N1300A
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2930
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jun 2024 16:56:59
  • Short summary description Philips 1000 series 27E1N1300A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Philips 1000 series 27E1N1300A, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 4 ms, Màu đen

  • Long summary description Philips 1000 series 27E1N1300A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Philips 1000 series 27E1N1300A. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1300:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động Mega Infinity DCR
Tốc độ làm mới tối đa 100 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,3114 x 0,3114 mm
Mật độ điểm ảnh 81,59 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 115 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 100 Hz
Màn hình: Ngang 59,8 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 68,6 cm
DDC/CI
Độ mờ 25 phần trăm
Độ cứng bề mặt 3H
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Sạc nhanh
Công nghệ sạc nhanh Power Delivery 3.0
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần Separate sync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.7.5 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 14.0 Sonoma
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 4 W
Thiết kế
Định vị thị trường Trang chủ
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 65 W
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4

Cổng giao tiếp
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Số ngôn ngữ OSD 21
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng 18,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 3658 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp HDMI, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 617 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 46 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 357 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,49 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 617 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 211 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 457 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 4,07 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 690 mm
Chiều sâu của kiện hàng 141 mm
Chiều cao của kiện hàng 455 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,18 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Không chứa Thủy ngân, PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến 3.0
Nâng cao ảnh SmartImage game
Đồng bộ hóa thích ứng
Chế độ EasyRead
Chế độ LowBlue
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 50000 h