HP LaserJet Pro Máy in P1102w,

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in HP LaserJet Pro P1102w,
  • Mã sản phẩm : CE658A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420709527
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 382663
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2024 01:46:22
  • Long product name HP LaserJet Pro Máy in P1102w, :

    HP LaserJet Pro P1102w Printer

  • HP LaserJet Pro Máy in P1102w, :

    Only the power you need
    Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.
    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
    Wireless
    Eliminate the wait from your workday
    This printer wakes up fast and prints your first page as quickly as 8 seconds.

  • Short summary description HP LaserJet Pro Máy in P1102w, :

    HP LaserJet Pro Máy in P1102w,, La de, 600 x 600 DPI, A4, 18 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Pro Máy in P1102w, :

    HP LaserJet Pro Máy in P1102w,. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm, In hai mặt. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Nước xuất xứ Brasil, Việt Nam
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 160 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Bộ nhớ trong tối đa 8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Tensilica
Model vi xử lý Tensilica
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình hiển thị
Kiểu kiểm soát Nút bấm

Thiết kế
Chứng nhận CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1-Class B, EN 61000-3-2: 2006+A1 +A2 (Harmonic emissions, Class A), EN 61000-3-3: 2008 (Flicker emissions), EN 55024: 1998+A1+A2 immunity standards which includes compliance with the following: EN 61000-4-2: 1995 (ESD immunity, performance criterion B), EN 61000-4-3: 1996 (radiated immunity, performance criterion A), EN 61000-4-4: 1995 (EFT immunity, performance criterion B), EN 61000-4-5: 1995 (surge immunity, performance criterion B), EN 61000-4-6: 1996 (conducted immunity, performance criterion A), EN 61000-4-11: 1994 (voltage fluctuations, performance criterion B & C)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 370 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,6 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,704 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista, Windows XP, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 349 mm
Độ dày 238 mm
Chiều cao 196 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2540 mm
Trọng lượng 5,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 349 x 238 x 196 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 400 mm
Chiều sâu của kiện hàng 250 mm
Chiều cao của kiện hàng 298 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,35 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp HP Usage tracking, HP Status and Alerts, eGSG, Control Panel Simulator, Print Driver, Software Installer/Uninstaller
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 632 g
Số lượng lớp/pallet 8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 96 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, Windows 8, Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP, Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 400 x 250 x 298 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)