Brother DCP-7065DN La de A4 2400 x 600 DPI 27 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-7065DN
  • Mã sản phẩm : DCP-7065DN#US
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 75102
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother DCP-7065DN La de A4 2400 x 600 DPI 27 ppm :

    Brother DCP-7065DN, La de, In mono, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Brother DCP-7065DN La de A4 2400 x 600 DPI 27 ppm :

    Brother DCP-7065DN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Thời gian khởi động 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 26 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 406 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, LLTD responder, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, LLTD responder, Web Services (Print)
Embedded web server
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM9
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 445 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 55 W
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng nhận
Chứng nhận Nordic Swan ISO 11798
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 11,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 14,600 g
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Brother MFL-Pro Suite in - Windows: BrotherControlCentre 4 Scansoft Paperport 12SE + OCR, - Macintosh:BrotherControlCentre 2 Newsoft Presto! Page Manager 9
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 405 x 399 x 316 mm
Mô phỏng GDI
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 527 x 510 x 493 mm