KYOCERA FS -1325MFP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : FS
  • Tên mẫu : FS-1325MFP/KL3
  • Mã sản phẩm : 870B61102M73NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983932421
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 71874
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 05:56:27
  • Short summary description KYOCERA FS -1325MFP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm :

    KYOCERA FS -1325MFP/KL3, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA FS -1325MFP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 25 ppm :

    KYOCERA FS -1325MFP/KL3. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian khởi động 28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 13 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy san ADF
Quét đến Tập tin, Hình ảnh, USB
Tốc độ quét (màu) 6 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 150 trang
Bộ nhớ fax 2,2 MB
Kỹ thuật mã hóa fax MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế TK-1125
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 390 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 345 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng nhận
Chứng nhận TÜV-GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 361 mm
Chiều cao 362 mm
Trọng lượng 10,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 2100 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-1325MFP
Mã sản phẩm: 1102M73NLV
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)