Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SL-M3875FD
  • Mã sản phẩm : SL-M3875FD
  • GTIN (EAN/UPC) : 8806085488861
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 81748
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm :

    Samsung SL-M3875FD, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm :

    Samsung SL-M3875FD. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 38 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen) 20 ppm
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến E-mail, Fax
Quảng bá fax 208 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang IBM ProPrinter, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, SPL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 820 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng

Xử lý giấy
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 9, 10, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 26,3 kg (16 - 58 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 4 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 700 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 414,6 mm
Độ dày 420,6 mm
Chiều cao 449,1 mm
Trọng lượng 15,2 kg