DELL B3465dnf La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : B3465dnf
  • Mã sản phẩm : LAB3465DNF
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 53914
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 10:08:35
  • Short summary description DELL B3465dnf La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm :

    DELL B3465dnf, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

  • Long summary description DELL B3465dnf La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm :

    DELL B3465dnf. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 47 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 50 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy -25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 12 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 5e, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Transparencies

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL, Monarch
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 640 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,4 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 43 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 8 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 489 mm
Độ dày 479 mm
Chiều cao 561 mm
Trọng lượng 23,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 599 mm
Chiều sâu của kiện hàng 573 mm
Chiều cao của kiện hàng 673 mm
Trọng lượng thùng hàng 28 kg
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS