TP-Link TL-PS110U máy chủ thực hiện in ấn Ethernet LAN Màu trắng

  • Nhãn hiệu : TP-Link
  • Tên mẫu : TL-PS110U
  • Mã sản phẩm : TL-PS110U V1
  • GTIN (EAN/UPC) : 6935364031008
  • Hạng mục : Máy chủ thực hiện in ấn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 283677
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Feb 2023 16:29:39
  • Short summary description TP-Link TL-PS110U máy chủ thực hiện in ấn Ethernet LAN Màu trắng :

    TP-Link TL-PS110U, Màu trắng, Ethernet LAN, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 10,100 Mbit/s, TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, Apple Talk, LPR, IPP/SMB, RAW, TCP, Telnet

  • Long summary description TP-Link TL-PS110U máy chủ thực hiện in ấn Ethernet LAN Màu trắng :

    TP-Link TL-PS110U. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Kiểu kết nối hệ thống mạng: Ethernet LAN, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, Apple Talk, LPR, IPP/SMB, RAW, TCP, Các giao thức quản lý: Telnet. Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows 10, Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows ME, Windows NT, Windows.... Chứng nhận: FCC, CE

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Nội bộ
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Máy khách DHCP
hệ thống mạng
Kiểu kết nối hệ thống mạng Ethernet LAN
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100 Mbit/s
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, Apple Talk, LPR, IPP/SMB, RAW, TCP
Các giao thức quản lý Telnet
Quản lý dựa trên mạng
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giắc cắm đầu vào DC
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows ME, Windows NT, Windows Vista, Windows XP
Chứng nhận
Chứng nhận FCC, CE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 73 mm
Độ dày 65 mm
Chiều cao 30 mm

Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 207 mm
Chiều sâu của kiện hàng 168 mm
Chiều cao của kiện hàng 68 mm
Trọng lượng thùng hàng 280 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -5 - 65 °C
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu 100 Mbit/s
Yêu cầu về nguồn điện 5V DC, 2A
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 73 x 65 x 30 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 9x/ME, Windows NT/2000/XP/Vista, Mac OS 8.1 or Later, UNIX/Linux, Netware 3.12 or Later
Giao diện USB 2.0
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 0 - 80 phần trăm