- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : PowerShot
- Tên mẫu : G1 X Mark II
- Mã sản phẩm : 9167B011
- GTIN (EAN/UPC) : 8714574615950
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 0
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description Canon PowerShot G1 X Mark II 1.5" Máy ảnh nhỏ gọn 13,1 MP CMOS 4352 x 2904 pixels Màu đen
:
Canon PowerShot G1 X Mark II, 13,1 MP, 4352 x 2904 pixels, CMOS, 5x, Full HD, Màu đen
-
Long summary description Canon PowerShot G1 X Mark II 1.5" Máy ảnh nhỏ gọn 13,1 MP CMOS 4352 x 2904 pixels Màu đen
:
Canon PowerShot G1 X Mark II. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 13,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1.5", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4352 x 2904 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 5x, Zoom số: 4x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 558 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1.5" |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 13,1 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4352 x 2904 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 3:2 - (RAW, L) 4352 x 2904, (M1) 3072 x 2048, (M2) 2048 x 1368, (S) 640 x 424 4:3 - (RAW, L) 4160 x 3120, (M1) 3072 x 2304, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480 16:9 - (RAW, L) 4352 x 2248, (M1) 3072 x 1728, (M2) 1920 x 1080, (S) 640 x 360 1:1 - (RAW, L) 3120 x 3120, (M1) 2304 x 2304, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480 4:5 - (RAW, L) 2496 x 3120, (M1) 1840 x 2304, (M2) 1232 x 1536, (S) 384 x 480 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2, 4:3 |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 18,7 x 14 mm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Zoom quang | 5x |
Zoom số | 4x |
Tiêu cự | 12.5 - 62.5 mm |
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) | 24 mm |
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) | 120 mm |
Độ mở tối thiểu | 2 |
Độ mở tối đa | 3,9 |
Cấu trúc ống kính | 14/11 |
Zoom phối hợp | 20x |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus |
Tự động lấy nét (AF) đối tượng | Mặt |
Khoảng cách căn nét gần nhất | 0,05 m |
Khóa nét tự động (AF) | |
Hỗ trợ (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 12800 |
Độ nhạy ISO | 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 3EV (1/3EV step) |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/4000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 60 giây |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Tầm đèn flash (ống wide) | 0,5 - 6,8 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0,5 - 3,5 m |
Bù độ phơi sáng đèn flash |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080 |
Phim | |
---|---|
Độ nét khi chụp nhanh | 1920x1080@30fps, 640x480@30fps |
Hỗ trợ định dạng video | MP4 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm | |
Hệ thống âm thanh | Âm thanh nổi |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Màn hình cảm ứng | |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình phụ |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
Đầu nối USB | Mini-USB B |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Micro |
hệ thống mạng | |
---|---|
Bluetooth | |
Wi-Fi | |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten, Dưới nước |
Chế độ chụp cảnh | Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Dưới nước |
Chế độ chụp | Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Shutter priority |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Zoom phát lại | 10x |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Đa |
Hoành đồ | |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 6 |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 240 ảnh chụp |
Loại pin | NB-12L |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 116,3 mm |
Độ dày | 66,2 mm |
Chiều cao | 74 mm |
Trọng lượng | 558 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | ImageBrowser EX CameraWindow, PhotoStitch, Map Utility Digital Photo Professional |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Đèn flash tích hợp | |
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
hangtot.com
Updated:
2022-10-17 18:56:23
2022-10-17 18:56:23
Average rating:70
Canon PowerShot G1X Mark II là thế hệ kế tiếp của Canon G1X và được coi là sự trở lại ngôi đầu của Canon ở phân khúc máy compact trung cấp sau sự thất bại của G1X. G1X Mark II được trang bị cảm biến CMOS kích thước 1.5 inch, độ phân giải 12,8 megapixel cù...
pcworld.com.vn
Updated:
2022-10-17 18:56:23
2022-10-17 18:56:23
Average rating:0
Máy ảnh PnS cao cấp mới của Canon, thiết kế đầm tay, cấu hình mạnh, chất lượng ảnh tôt nhưng giá thành quá cao...