Lexmark MX912de La de A3 1200 x 1200 DPI 65 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : MX912de
  • Mã sản phẩm : 26Z0144
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646555654
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80046
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:26:21
  • Short summary description Lexmark MX912de La de A3 1200 x 1200 DPI 65 ppm :

    Lexmark MX912de, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark MX912de La de A3 1200 x 1200 DPI 65 ppm :

    Lexmark MX912de. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 65 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 65 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,2 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 65 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 5,6 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến Hình ảnh
Tốc độ quét (màu) 80 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 140 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 140 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 15000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS, XHTML
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1150 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 6650 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Chức năng bảo vệ MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec, SNMPv3
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, ThinPrint print integration, Telnet, IPP 1.0, 1.1, 2.0
Phương thức xác thực 802.1x
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 25,4 cm (10")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, NOM-032, cTUV, US FDA/CDRH, cTUVus, IEC 60825-1, CB Report, NCC Mark, FCC, CE (EU) DoC, EFTA (CE), KCC, RCM, CCC, C-tick DoC, EuP, CECP, CEL, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER, Bel GISS, SABS, TUV-AR, KC mark, BIS, TUV-GS Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 615 mm
Độ dày 697 mm
Chiều cao 909 mm
Trọng lượng 95 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 762 mm
Chiều sâu của kiện hàng 838 mm
Chiều cao của kiện hàng 1194 mm
Trọng lượng thùng hàng 112 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
1 distributor(s)