Samsung NX 1 + 16-50mm MILC 28,2 MP BSI CMOS 6480 x 4320 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Họ sản phẩm : NX
  • Tên mẫu : 1 + 16-50mm
  • Mã sản phẩm : EV-NX1ZZZBQBUS
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887276103693
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65263
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Dec 2023 17:15:34
  • Short summary description Samsung NX 1 + 16-50mm MILC 28,2 MP BSI CMOS 6480 x 4320 pixels Màu đen :

    Samsung NX 1 + 16-50mm, 28,2 MP, 6480 x 4320 pixels, BSI CMOS, 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Samsung NX 1 + 16-50mm MILC 28,2 MP BSI CMOS 6480 x 4320 pixels Màu đen :

    Samsung NX 1 + 16-50mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 28,2 MP, Loại cảm biến: BSI CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6480 x 4320 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 16 - 50 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 4096 x 2160 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 550 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh MILC
Megapixel 28,2 MP
Loại cảm biến BSI CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6480 x 4320 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 6480x4320, 4560x3040, 3264x2176, 2112x1408, 6480x3648, 4608x2592, 3328x1872, 2048x1152, 4320x4320, 3088x3088, 2160x2160, 1408x1408, 6480x4320
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel 30,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 23,5 x 15,7 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 16 - 50 mm
Độ mở tối thiểu 3,5
Độ mở tối đa 5,6
Giao diện khung ống kính Samsung NX
Kiểu khung Bayonet
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 205
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Độ nhạy ISO 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 5EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ
Số hướng dẫn đèn flash 11 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/250 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/2 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 4096 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080, 3840 x 2160, 4096 x 2160
Độ nét khi chụp nhanh 3840x2160@30fps, 4096x2160@24fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video AVI, H.265, M-JPEG, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, LPCM
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC

Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị Super AMOLED
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1036000 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Phóng đại 1,04x
Kính ngắm 2360000 pixels
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
HDMI
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Cổng USB
hệ thống mạng
Bluetooth
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Phong cảnh
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh Calm, Vivid
Tự bấm giờ 2, 30 giây
Chế độ xem lại Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Điều chỉnh đi-ốp
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -4 - 2
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Hoành đồ
Chỉnh sửa hình ảnh Crop, Resizing, Xoay
GPS
Chức năng chống bụi
Khoảng cách đặt mắt 2,1 cm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Magie
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 500 ảnh chụp
Dung lượng pin 1860 mAh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 138,5 mm
Độ dày 65,8 mm
Chiều cao 102,3 mm
Trọng lượng 550 g
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin, USB
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian