HP Color LaserJet Pro M252dw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : M252dw
  • Mã sản phẩm : B4A22A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888182501658
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 282984
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 12:51:15
  • Long product name HP Color LaserJet Pro M252dw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro M252dw

  • Short summary description HP Color LaserJet Pro M252dw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro M252dw, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 18 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro M252dw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro M252dw. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, URF
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 375 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 392 mm
Độ dày 412 mm
Chiều cao 236,2 mm
Trọng lượng 12,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 498 mm
Chiều sâu của kiện hàng 298 mm
Chiều cao của kiện hàng 510 mm
Trọng lượng thùng hàng 16,7 kg
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP JetAdvantage Private Print
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP Proxy Agent Software; HP Imaging and Printing Security Center; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox
Cung cấp Phần mềm HP HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist (HP Connected),