Brother HL-L5100DNT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L5100DNT
  • Mã sản phẩm : HL-L5100DNT
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766753333
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 283580
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Mar 2024 09:37:40
  • Short summary description Brother HL-L5100DNT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-L5100DNT, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-L5100DNT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Brother HL-L5100DNT. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
In an toàn
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 3500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 6, PDF 1.7
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 520 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 200 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/ LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Cortex-A9
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 1 dòng
Chứng nhận Nordic Swan, GS Mark
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 390 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 640 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,763 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Small Business Server 2003, Windows Small Business Server 2008
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 373 mm
Độ dày 388 mm
Chiều cao 387 mm
Trọng lượng 14,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 662 mm
Chiều sâu của kiện hàng 522 mm
Chiều cao của kiện hàng 702 mm
Trọng lượng thùng hàng 22 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)