Epson SureColor SC-P800 Roll Unit Promo máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : SureColor
  • Tên mẫu : SC-P800 Roll Unit Promo
  • Mã sản phẩm : C11CE22301BR
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 159683
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson SureColor SC-P800 Roll Unit Promo máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 Wi-Fi :

    Epson SureColor SC-P800 Roll Unit Promo, Màu sắc, 2880 x 1440 DPI, A2, LCD, Màu đen

  • Long summary description Epson SureColor SC-P800 Roll Unit Promo máy in phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 Wi-Fi :

    Epson SureColor SC-P800 Roll Unit Promo. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A2. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Đen nhạt, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Light light black, Xỉn đen, Photo black, Tím hồng sáng đậm, Tím hồng đậm, Màu vàng
Màu sắc
In
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 120 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A2
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B3, B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì C4, C5, C6
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 10x15, 13x20"
Định lượng phương tiện khay giấy 73 - 1000 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Giao diện chuẩn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Epson IPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng

Thiết kế
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 21 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 684 mm
Độ dày 376 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 19,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 800 mm
Chiều sâu của kiện hàng 530 mm
Chiều cao của kiện hàng 820 mm
Trọng lượng thùng hàng 29,6 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 119 cm
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 4 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 119 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 4 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)