- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : SGH-F480
- Mã sản phẩm : SGH-F480SRD
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 32910
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Samsung SGH-F480 7,11 cm (2.8") 115 g Màu đỏ
:
Samsung SGH-F480, Thanh, 7,11 cm (2.8"), 5 MP, Bluetooth, 1000 mAh, Màu đỏ
-
Long summary description Samsung SGH-F480 7,11 cm (2.8") 115 g Màu đỏ
:
Samsung SGH-F480. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 7,11 cm (2.8"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1000 mAh, Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 115 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đỏ |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,11 cm (2.8") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | microSDHC |
Bộ nhớ trong (RAM) | 234 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Độ phân giải camera sau | 2560 x 1920 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Zoom số | 2x |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Mạng dữ liệu | 3G, Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 176 x 144 pixels |
Các định dạng video | 3gp, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3 h |
Thời gian chờ (2G) | 250 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 115 g |
Chiều rộng | 55 mm |
Độ dày | 11,6 mm |
Chiều cao | 97,9 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Tần số vận hành | 2G: GSM 900/1800/1900, 3G: UMTS (WCDMA) 2100 |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MP3 |