Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : CX410de
  • Mã sản phẩm : 28D0229
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 51075
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:42:34
  • Short summary description Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Lexmark CX410de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Lexmark CX410de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 32 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen) 15 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11,6 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 1200 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu) 30 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 30 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 13 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 13 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 800 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang HTML Direct Image Space, Microsoft XPS, PCL 5Ce, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, EAP-TTLS, IPSEC, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), Secure IP (Port 96xx), FTP, TFTP, ThinPrint .print integration, IPP 1.0/1.1/2.0, Microsoft Web Services WSD, Pull Printing
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 44 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,5 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 600 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 640 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 55 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 5.0, Debian 6.0, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Linpus Linux 9.6, Linux Mint 10, Linux Mint 11, Linux Mint 12, Linux Mint 13, Linux Mint 9, PCLinuxOS 2011, Red Flag Desktop 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, Ubuntu 10.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, openSUSE 11.3, openSUSE 11.4, openSUSE 12.1, openSUSE 12.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ SUSE Linux Enterprise Server 10, SUSE Linux Enterprise Server 11, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, HP-UX 11.11, HP-UX 11.23, HP-UX 11.31, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Novell Distributed Print Services (NDPS), Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 11 SPARC, Solaris 9 SPARC
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Chứng nhận
Chứng nhận ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, GOST-R, SII, TER
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 444 mm
Độ dày 558,5 mm
Chiều cao 468,4 mm
Trọng lượng 27,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 558 mm
Chiều sâu của kiện hàng 594,1 mm
Chiều cao của kiện hàng 566,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 31,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1400 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 1400 trang
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: CX820de
Mã sản phẩm: 42K0187
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CX725de
Mã sản phẩm: 40C1555
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX710de
Mã sản phẩm: 24T0268
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX711de
Mã sản phẩm: 24T0269
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX511de
Mã sản phẩm: 35S4669
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX310dn
Mã sản phẩm: 35S4666
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX611de
Mã sản phẩm: 35S4671
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX510de
Mã sản phẩm: 35S4668
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MX410de
Mã sản phẩm: 35S4667
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: CX310dn
Mã sản phẩm: 28C0182
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)