Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung Xpress
  • Tên mẫu : Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : SS296V
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628542086
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16998
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Aug 2024 00:11:53
  • Long product name Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer :

    Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer

  • Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer :

    Tap, print, and go: Samsung NFC Print™[1]
    Connect and print with ease using Samsung’s monochrome laser printer with advanced NFC technology. Just tap and then print, scan or fax from your mobile device[1].
    Get ready to print with Samsung GALAXY®[2]
    Directly print from your Samsung GALAXY® mobile device[2] without the need to install a Mobile Print app[3].
    Get advanced mobile printing with more options: Samsung Mobile Print App
    Print with powerful features including N-up printing, image size adjustment and support for mobile scan and mobile fax.
    Choose your connection: Wi-Fi or Wi-Fi Direct
    Connect to the printer with Wi-Fi Direct even when a wireless network is not available.
    Keep it simple and install wirelessly
    Enjoy quick, easy, three-step wireless printer installation without needing a USB.
    Cut printing costs with just a touch
    Activate the economical features with the one-touch Eco button to help save toner, paper and energy.
    Manage and create like a pro with ease
    Easily and efficiently manage printer settings and status with Easy Printer Manager. Create digital documents and share with others via email, fax and social networks, including Facebook and Twitter.
    Get fast, high-performance prints
    Handle large, complex printing and scanning jobs with Samsung’s advanced 600 MHz Cortex™-A5 core processor and 128 MB memory for high-speed printing and image processing.
    Count on Samsung for image excellence
    Get sharper text, cleaner images and smooth-looking prints virtually every time with Samsung Rendering Engine for Clean Page (ReCP) technology.

  • Short summary description Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer :

    Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer :

    Samsung Xpress SL-M2070FW Laser Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In tiết kiệm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 14 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF) 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 4 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 17 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 400 trang
Bộ nhớ fax 7 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Nhận fax bảo mật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang SPL
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hộp mực thay thế MLT-D111S, MLT-D111L
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật AES, IPSec, SNMPv2, SNMPv3, TKIP, WEP, WPA
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) HTTP, SNMPv1/v2c/v3, DNS / WINS, DDNS, DHCP, BOOTP, AutoIP, standard TCP / IP printing, LPR, IPP, UPnP (SSDP), Bonjour, WSD, SLP, SetIP
Công nghệ in lưu động Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 310 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 30 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ RedHat EL Linux 5.3, SuSE Linux 10, SuSE Linux 11, Ubuntu 10.04, Ubuntu 11.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B) (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 406 mm
Độ dày 359,6 mm
Chiều cao 308,7 mm
Trọng lượng 8,55 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 447 mm
Chiều sâu của kiện hàng 482 mm
Chiều cao của kiện hàng 421 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 500 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Thẻ bảo hành
Phần mềm tích gộp Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL print driver, TWAIN/WIA driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, View User's Guide, Lite SM
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 262,56 g
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 976 x 906 x 2532 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 976,1 x 906 x 2532,1 mm (38.4 x 35.7 x 99.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 262,6 kg (578.9 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 39 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 26 dB
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)