Samsung Xpress SL-M2078W La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung Xpress
  • Tên mẫu : SL-M2078W
  • Mã sản phẩm : SS317B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628542482
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 39612
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Mar 2023 08:39:28
  • Long product name Samsung Xpress SL-M2078W La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Samsung Xpress SL-M2078W Laser Multifunction Printer

  • Samsung Xpress SL-M2078W La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Tap, print, and go: Samsung NFC Print™[1]
    Connect and print with ease using Samsung’s monochrome laser printer with advanced NFC technology. Just tap and then print or scan from your mobile device[1].
    Get ready to print with Samsung GALAXY®[2]
    Directly print from your Samsung GALAXY® mobile device[2] without the need to install a Mobile Print app[3].
    Get advanced mobile printing with more options: Samsung Mobile Print App
    Print with powerful features including N-up printing, image size adjustment and support for mobile scan.
    Choose your connection: Wi-Fi or Wi-Fi Direct
    Connect to the printer with Wi-Fi Direct even when a wireless network is not available.
    Keep it simple and install wirelessly
    Enjoy quick, easy, three-step wireless printer installation without needing a USB.
    Cut printing costs with just a touch
    Activate the economical features with the one-touch Eco button to help save toner, paper and energy.
    Manage and create like a pro with ease
    Easily and efficiently manage printer settings and status with Easy Printer Manager. Create digital documents and share with others via email and social networks, including Facebook and Twitter.
    Get fast, high-performance prints
    Handle large, complex printing and scanning jobs with Samsung’s advanced 600 MHz Cortex™-A5 core processor and 128 MB memory for high-speed printing and image processing.
    Count on Samsung for image excellence
    Get sharper text, cleaner images and smooth-looking prints virtually every time with the Samsung Rendering Engine for Clean Page (ReCP) technology.

  • Short summary description Samsung Xpress SL-M2078W La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Samsung Xpress SL-M2078W, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung Xpress SL-M2078W La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Samsung Xpress SL-M2078W. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Quét đến Tập tin, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang SPL
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế MLT-D111S
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Google Cloud Print, Samsung Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 310 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 30 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,95 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 6.0, Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Fedora 18, Fedora 21, Fedora 22, Linux Mint 13, Linux Mint 17, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 7.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 12, Ubuntu 10.04, Ubuntu 10.10, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 13.04, Ubuntu 13.10, Ubuntu 14.04, Ubuntu 14.10, Ubuntu 15.04, openSUSE 11.4, openSUSE 12.1, openSUSE 12.2, openSUSE 13.1, openSUSE 13.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 406 mm
Độ dày 359,6 mm
Chiều cao 253 mm
Trọng lượng 7,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 447 mm
Chiều sâu của kiện hàng 482 mm
Chiều cao của kiện hàng 421 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 500 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm