Canon i-SENSYS MF4580dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF4580dn
  • Mã sản phẩm : 4509B093
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 42327
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF4580dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm :

    Canon i-SENSYS MF4580dn, La de, In mono, 1200 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF4580dn La de A4 1200 x 600 DPI 25 ppm :

    Canon i-SENSYS MF4580dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian khởi động 12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 400 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 256 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 104
Quảng bá fax 114 các địa điểm
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Statement
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 210 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 43 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 500 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 86 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 429 mm
Chiều cao 361 mm
Trọng lượng 13,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp - Presto! Page Manager, MF Toolbox, Remote User Interface (RUI)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 390 x 429 x 361 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Scan màu
Công nghệ kết nối Có dây
Khổ giấy Legal