Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : Expression
  • Product series : Premium
  • Tên mẫu : XP-7100
  • Mã sản phẩm : C11CH03402
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946651866
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 343991
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:06:29
  • Short summary description Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi :

    Epson Expression Premium XP-7100, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi :

    Epson Expression Premium XP-7100. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 32 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Độ phân giải scan quang học: 1200 x 4800 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 15,8 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 11 ipm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 15,8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 11 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 5,4 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 4,9 ipm
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 8, 20
In không bo khung
In đĩa DVD/CD
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 11 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 8,1 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Scanning
Độ phân giải scan quang học 1200 x 4800 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297,18 mm
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Fax
Fax
Tính năng
Số lượng hộp mực in 5
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang ESC P, ESC/P-R
Nước xuất xứ Indonesia
Hộp mực thay thế 410, 410XL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 30 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 3.5x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Định lượng phương tiện khay giấy 0 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES

hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Epson Connect
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SDXC, SDHC, SD, MiniSDHC, MiniSD, MicroSDXC, MicroSDHC, MicroSD (TransFlash)
Mức áp suất âm thanh (khi in) 36 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 4,9 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 13 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 16 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 8,7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận UL60950-1-CAN/CSA-22.2, No. 60950-1, EMI FCC Part 15 subpart B class B, CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 22 class B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 339 mm
Chiều cao 183 mm
Trọng lượng 8,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 445 mm
Chiều sâu của kiện hàng 482 mm
Chiều cao của kiện hàng 268 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,1 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Epson Easy Photo Print, Epson Print CD, Epson Scan
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,06 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 14 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,06 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 28 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson Micro Piezo
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP SP3, XP Professional x64 Edition SP2
PicBridge
Giọt mực 1,5
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh) 20 tờ
Các lỗ phun của đầu in 360 nozzles black, 180 nozzles per colour
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)