Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce
  • Tên mẫu : Enterprise WF-C17590 D4TWF
  • Mã sản phẩm : C11CH01401SA
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 58790
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Nov 2022 09:05:01
  • Short summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF, In phun, In màu, 600 x 2400 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF In phun A3 600 x 2400 DPI 75 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Enterprise WF-C17590 D4TWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 75 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 41,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 41,2 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 75 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 75 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 75 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 75 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6 giây
In an toàn
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen) 60 ipm
Tốc độ quét (màu) 60 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 8000 - 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 400000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang ESC P, ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy

Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 5350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn, Bưu thiếp
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
Kích cỡ phong bì 10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 350 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật HTTPS, IPSec, SNMP, SSL/TLS
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping, SMTP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X, DCHP, HTTPS, LDAP, SNMP 3.0
Các phương pháp in mạng lưới LPR, FTP, IPP, LPD, Port 9100, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, WSD-Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 3072 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 22,6 cm (8.9")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 170 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 77 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 674 mm
Độ dày 757 mm
Chiều cao 1231 mm
Trọng lượng 179 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1510 mm
Chiều sâu của kiện hàng 865 mm
Chiều cao của kiện hàng 820 mm
Trọng lượng thùng hàng 206,75 g
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)