Canon PIXMA iP1300 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PIXMA
  • Tên mẫu : Pixma iP1300
  • Mã sản phẩm : 1435B008
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 138967
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:32:07
  • Short summary description Canon PIXMA iP1300 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 :

    Canon PIXMA iP1300, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 5 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Canon PIXMA iP1300 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 :

    Canon PIXMA iP1300. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 5 ppm. In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Màu sắc
In
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4,2 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Envelopes (DL size / Commercial 10), 10 x 15cm, 13 x 18cm, Credit Card (54 x 86mm)
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra USB
hệ thống mạng
Bluetooth
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in) 44 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Windows XP SP1,SP2 / Windows 2000 Professional SP2, SP3, SP4 / Windows Millennium Edition / Windows 98, 98 Second Edition Mac OS X v.10.2.8 - v.10.4
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 400 MB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Display 800x600
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh PowerPC G3 / 128 MB RAM / 250 MB HD / CD-ROM drive / Display 800x600
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 435 mm
Độ dày 249 mm
Chiều cao 165 mm
Trọng lượng 2,9 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp Windows: Easy-PhotoPrint, Easy-WebPrint, PhotoRecord Mac: Easy-PhotoPrint
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 435 x 249 x 165 mm
Cổng kết nối hồng ngoại
Công nghệ in In phun
Giao diện USB 2.0
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain Paper, Envelopes, Photo Paper Pro (PR-101), Photo Paper Plus Glossy (PP-101), Photo Paper Plus Double Sided (PP-101D), Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-101/SG-201), Glossy Photo Paper (GP-401), Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-501), Matte Photo Paper (MP-101), High Resolution Paper (HR-101N), T-shirt Transfer (TR-301), Photo Stickers (PS-101), Super White Paper (SW-201)
Yêu cầu về nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)