HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Smart Tank Plus
  • Tên mẫu : HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF
  • Mã sản phẩm : 3YW72A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195697809354
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 50206
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 07:09:39
  • Short summary description HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF :

    HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xanh lơ

  • Long summary description HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF :

    HP Smart Tank Plus 558 Wireless All-in-One, Print, scan, copy, wireless, Scan to PDF. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 11 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 21 giây
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 10 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm, E-mail Server
Tốc độ quét (màu) 3 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 5 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 400 - 800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Hệ thống bình mực
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 30 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xanh lơ
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,12 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,75 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,12 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,13 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.11 El Capitan
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2015/EN 55032:2015 Class B; CISPR24:2010/EN 55024:2010; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; FCC CFR 47 Part 15B; ICES-003,2016 Issue 6; EN 301 489-1 V2.1.1:2017; EN 301 489-17 V3.1.1:2017
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 447 mm
Độ dày 373 mm
Chiều cao 158 mm
Trọng lượng 5,14 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 495 mm
Chiều sâu của kiện hàng 198 mm
Chiều cao của kiện hàng 480 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,25 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, HP Update, HP Photo Creations
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 120 cm
Chiều dài pa-lét 100 cm
Chiều cao pa-lét 2,4 m
Trọng lượng pa-lét 435 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 60 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2400 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer.
PicBridge
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 1000 x 2397,5 mm (47.2 x 39.4 x 94.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 434,5 kg (958 lbs)
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)