HP LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer
  • Mã sản phẩm : 2Z619E
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195161936036
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 7205
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2024 00:17:15
  • Short summary description HP LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro MFP 4101fdwe Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian khởi động 45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,3 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In tiết kiệm
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,2 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA, Tập tin
Tốc độ quét (màu) 20 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 29 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 20 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 29 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 400 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 900 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 207.4 x 347.1 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 10, Monarch, B5, C5, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x8"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 510 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,44 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS, Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2015 Class B / EN 55032:2015 Class B; CISPR 35:2016 / EN 55035:2017 Class B; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 61000-4-12:2016; FCC CFR 47 Part 15 Class B; ICES-003, Issue 7 Class B
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 390 mm
Chiều cao 323 mm
Trọng lượng 12,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 15,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 2900 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 10 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space; Internet connection; Internet browser.
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)