Acer Ferrari 4000 Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM AMD Radeon X700

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Ferrari
  • Product series : 4000
  • Tên mẫu : Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB
  • Mã sản phẩm : LX.FR406.015
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 67401
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:16:59
  • Short summary description Acer Ferrari 4000 Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM AMD Radeon X700 :

    Acer Ferrari 4000 Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1680 x 1050 pixels, 1 GB, DDR-SDRAM, 100 GB

  • Long summary description Acer Ferrari 4000 Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM AMD Radeon X700 :

    Acer Ferrari 4000 Ferr4005WLMib Turion64 1024MB 100GB AZB. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1680 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 100 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon X700
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Acer eManager (including ePresentation, eSettings and eRecovery, Acer GridVista, Acer Launch Manager, Acer System Recovery CD, Norton AntiVirus (90 days trial), Adobe Reader, CyberLink PowerDVD, NTI CD Maker
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,5 h
Chứng nhận
Chứng nhận -ACPI 1.0b -Mobile PC2001 -DMI 2.0 -Wi-Fi -Cisco Compatible Extensions (CCX)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng ATA/100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ -Slot for Kensington lock -BIOS user and supervisor passwords
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 363 x 265 x 34 mm
Màn hình hiển thị LCD
Loại pin 8 Cell Lithium-Ion
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K ITU V.92