ASUS ROG GL552JX-CN156T Intel® Core™ i7 i7-4720HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 2,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 950M Windows 10 Home Màu đen

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : ROG
  • Tên mẫu : GL552JX-CN156T
  • Mã sản phẩm : 90NB07Z1-M03190
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 38329
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 12:39:26
  • Short summary description ASUS ROG GL552JX-CN156T Intel® Core™ i7 i7-4720HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 2,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 950M Windows 10 Home Màu đen :

    ASUS ROG GL552JX-CN156T, Intel® Core™ i7, 2,6 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 2,13 TB

  • Long summary description ASUS ROG GL552JX-CN156T Intel® Core™ i7 i7-4720HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 2,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® GTX 950M Windows 10 Home Màu đen :

    ASUS ROG GL552JX-CN156T. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4720HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 2,13 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-4720HQ
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1364
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-4700 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 47 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 2,13 TB
Phương tiện lưu trữ HDD+SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 2 TB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 128 GB
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GTX 950M
Bộ nhớ card đồ họa rời 2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 11.2/12
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.3
ID card đồ họa on-board 0x416
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SonicMaster
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® HM86
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit

Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 32 x 1.6 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR1Q8
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 78934
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Dung lượng pin 3200 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 120 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD, Người dùng
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Chứng nhận UL, TUV, MIC, CE Marking Compliance, FCC Compliance, BSMI, Australia C-TICK / NZ A-Tick Compliance, CCC, CB, EPEAT, EU Flower, Energy star, WEEE, Erp 2013, RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 385 mm
Độ dày 255 mm
Chiều cao 32,4 mm
Trọng lượng 2,6 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 16 GB
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT) VT-d, VT-x
Reviews
voz.vn
Updated:
2016-12-14 06:56:15
Average rating:0
ROG là một thương hiệu chuyên game của ASUS, chuyên cung cấp linh kiện phần cứng, gaming gear, laptop cùng nhiều dịch vụ dành cho giới chơi game chuyên nghiệp. Thông thường, sản phẩm mang thương hiệu ROG sẽ được nhận diện thông qua tông màu đen đỏ đặc trư...
4lap.com.vn
Updated:
2018-04-24 03:41:04
Average rating:0
Các máy tính xách tay chơi game mạnh nhất sẽ say mê tâm trí của bạn, nhưng nó cũng sẽ làm cạn kiệt ví của bạn. May mắn thay, bạn có thể có được một laptop chơi game di động thực sự tuyệt vời với số tiền ít hơn nhiều. Đối với 999 USD, Asus ROG GL552 15,6 i...
  • Với một ổ cứng nhanh hơn, màn hình đầy màu sắc và khung nhìn đẹp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của nó, Asus ROG GL552 là chiếc máy tính xách tay chơi game trị giá dưới 1.000 đô la để đánh bại. Nếu bạn muốn tiết kiệm tiền, Dell Inspiron 15 70...
websosanh.vn
Updated:
2018-04-26 02:13:18
Average rating:0
Asus ROG GL552 là một trong những laptop Asus tốt nhất được nhắm đến người dùng có nhu cầu tìm kiếm một mẫu laptop chơi game trong tầm giá 20 triệu đồng. Có nhiều phiên bản sử dụng chip xử lý khác nhau từ Core i7 trở xuống vì vậy người dùng có thể dễ dàng...
  • sức mạnh từ màn hình full HD cung cấp độ sáng tốt; USB 3.1 Type- C Port; Ổ cứng HDD tốc độ 7.200 rpm...
  • Hệ thống tản nhiệt hoạt động không thực sự hiệu quả khiến nhiệt độ laptop tăng cao khi chơi lâu; webcam độ phân giải thấp; thời lượng pin thấp...
  • Mẫu laptop Asus ROG GL552 sẽ là sự lựa chọn cho những game thủ đang tìm kiếm một chiếc laptop chơi game tầm trung. Dòng sản phẩm có nhiều phiên bản với cấu hình khác nhau dành cho người dùng. Hiện mức giá laptop Asus ROG GL552 rẻ nhất là 18.000.000 vnđ ch...
websosanh.vn
Updated:
2018-04-26 02:13:18
Average rating:0
Asus ROG GL552JX là mẫu laptop Asus nhắm đến phân khúc thị trường laptop chơi game giá rẻ, được bán ra với hai phiên bản sử dụng cấu hình khác nhau: một chip xử lý Intel Core i5-4200H Ram 6 GB và Intel Core i7-4720HQ, Ram 8GB; cả hai đều sử dụng đồ họa Nv...
  • Asus ROG GL552JX là một sự lựa chọn tốt cho các bạn đang tìm mua một chiếc laptop chơi game giá rẻ. Asus không quá chú trọng đến thiết kế của máy mà tập trung vào cấu hình phần cứng, cụ thể ở đây là chip xử lý và card màn hình rời để cung cấp một hiệu su...