KYOCERA FS-4020DN 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-4020DN
  • Mã sản phẩm : 012J23EU
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 144883
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS-4020DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-4020DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 45 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description KYOCERA FS-4020DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-4020DN. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 45 ppm
Thời gian khởi động 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 2500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1152 MB
Loại bộ nhớ DDR2
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC 440
Tốc độ vi xử lý 667 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận GS,TüV,CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 667 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9,9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3,6 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 382 x 394 x 320 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Hộp mực TK-360
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 667 W
Các hệ thống vận hành tương thích Windows, Mac OS X 10.2, UNIX, LINUX
Mô phỏng PCL 6/PCL5c
Khối lượng nên in hàng tháng 30000 trang