Lenovo ThinkPad R40e Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 30 GB AMD Radeon IGP 330M Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : R
  • Tên mẫu : ThinkPad R40e
  • Mã sản phẩm : TE0KANU
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 18037
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad R40e Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 30 GB AMD Radeon IGP 330M Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad R40e, Intel® Celeron® M, 2,2 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 30 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad R40e Intel® Celeron® M 35,8 cm (14.1") 0,25 GB DDR-SDRAM 30 GB AMD Radeon IGP 330M Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad R40e. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: AMD Radeon IGP 330M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 2,2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,25 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 30 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon IGP 330M
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,016 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 1
Máy ảnh
Camera trước
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD 24x
Tốc độ ghi lại CD 10x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại III
Khe cắm SmartCard
Số lượng cổng USB 1.0 2
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Số lượng cổng song song 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Access Program, Drive Letter Access, Rapid Restore, ThinkVantage Access Connections, IBM Update Connector, Norton AntiVirus 2003 OEM Version, PC Doctor diagnostics, ThinkPad Configuration Utility, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,1 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 313 mm
Độ dày 254 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 2,7 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 313 x 254 x 39 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s