Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X264dn
  • Mã sản phẩm : 13B0500
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 64861
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm :

    Lexmark X264dn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm :

    Lexmark X264dn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
In tiết kiệm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư) 30 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 28 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Tập tin
Tốc độ quét (màu đen) 21 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD Direct IP (Port 9100) HTTP Enhanced IP (Port 9400) FTP, TFTP IPP 1.1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 27 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận Blue Angel (RAL-UZ-122), U.S. FDA, FCC B, UL 60950-1, IEC 60320-1, ECMA 74:8, CAN/CSA-C22.2 60950-1-03, ICES-003 B, VCCI B, BSMI B, CE B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3, EN 55022 B, EN 55024, CISPR 22 B, IEC 60320, GS (TÜV), EN 60825-1, ACMA A-tick mark B, AS/NZS 60950-1, EK Mark, K60950, KCC MIC Mark, CCC B, UL AR, CS, TÜV Rh, PSB-SS 337, CNS 13438, CNS 14336
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 19,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 428 x 405 x 440 mm
Mạng lưới sẵn sàng
A6 Thiệp
Chức năng hoàn thiện
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 508 x 473 x 570 mm