Lexmark T640 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : T640
  • Mã sản phẩm : 20G0115
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 62409
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Feb 2023 11:52:19
  • Short summary description Lexmark T640 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T640, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm

  • Long summary description Lexmark T640 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T640. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 3000
Ngôn ngữ mô tả trang PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 3850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 562 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Chứng nhận CSA, ICES Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class B, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class B CCC Class B
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Nhiệt độ vận hành (T-T) 60 - 90 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 17,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 421 x 498 x 345 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích -Apple Mac OS X, -Apple Mac OS 9.2, -Microsoft Windows 2000 Server Terminal Services + Citrix MetaFrame XP Presentation Server / Citrix MetaFrame Presentation Server 3.0. -Microsoft Windows Server 2003 Terminal Services + Citrix MetaFrame XP Presentation Server / Citrix MetaFrame Presentation Server 3.0, -Microsoft Windows 2000 Server Terminal Services + Citrix Presentation Server 4.0, -Microsoft Windows Server 2003 Terminal, Services + Citrix Presentation Server 4.0, -Red Hat Linux 7.3, 8.0, 9.0, -Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0, -Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3, -Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0, -SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10.0, -SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3, -Debian GNU/Linux 3.1, 4.0, -Linspire Linux 5.0, -Microsoft Windows 2000, -Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server), -Microsoft Windows Me, -Microsoft Windows XP, -Microsoft Windows Server 2003, -Microsoft Windows 98 2 Edition, -Microsoft Windows XP x64, -Microsoft Windows Server 2003 Terminal Services, -Microsoft Windows 2000 Server Terminal Services, -Microsoft Windows Server 2003 x64, -Microsoft Windows Server 2003 x64, Terminal Services, -Microsoft Windows Vista, -Microsoft Windows Vista x64, -Novell Open Enterprise Server, Netware + NDS, iPrint / Novell Distributed Print Services (NDPS), -Novell NetWare 3.2, 4.2 (bindery), -Novell NetWare 4.2, 5.x & 6.x (NDS), -Novell NetWare 5.x, 6.x + iPrint/Novell Distributed Print Services (NDPS), -Sun Solaris SPARC 8, 9, 10, -HP-UX 11.00, 11.1, -IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3, -IBM iSeries IBM AS/400 Systems + TCP/IP + OS/400 V3R1.
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 518 x 591 x 451 mm