Lexmark C534n Colour Laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : C534n Colour Laser
  • Mã sản phẩm : 34A0003
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17922
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:07
  • Short summary description Lexmark C534n Colour Laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C534n Colour Laser, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 22 ppm

  • Long summary description Lexmark C534n Colour Laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark C534n Colour Laser. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 900 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Plain Paper, Transparencies, Refer - Card Stock & Label Guide
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6
Các giao thức quản lý HTTP, SNMPv1, SNMPv2c, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB

Thiết kế
Chứng nhận Energy Star, CSA, ICES Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class B, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, C-tick mark Class B, CCC Class B, CISPIR 22 Class B, MIC Mark
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 25,9 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 440 x 512 x 484 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope (105mm x 241mm) 7 3/4 Envelope (98mm x 191mm) 9 Envelope (98mm x 225mm) A4 (210mm x 297mm) A5 (148mm x 210mm) B5 Envelope (176mm x 250mm) C5 Envelope (162mm x 229mm) DL Envelope (110mm x 220mm) Executive (184mm x 267mm) Folio (216mm x 330mm) JIS-B5 (182mm x 257mm) Legal (216mm x 355mm) Letter (216mm x 279mm) Statement (140mm x 216mm) Universal
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 2400 DPI
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.x Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.0, 3.1 Linspire Linux 4.5, 5.0 SUSE Linux 10.0, 10.1 Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server) Microsoft Windows Me Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows 98 2nd Edition Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 /Terminal Server Microsoft Windows 2000 Server /Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Edition Microsoft Windows Vista Novell Open Enterprise Server Novell NetWare 5.x, 6.x w/iPrint / Novell Distributed Print Services (NDPS) Sun Solaris SPARC 7, 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.11 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3 Sun Solaris x86 10
Mô phỏng PCL 5c, PCL 6, PPDS, PostScript 3, PDF 1.5, xHTML
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 633 x 553 x 570 mm