Lexmark X748dte La de A4 2400 x 600 DPI

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X748dte
  • Mã sản phẩm : 34T5037
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96448
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:13:08
  • Short summary description Lexmark X748dte La de A4 2400 x 600 DPI :

    Lexmark X748dte, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X748dte La de A4 2400 x 600 DPI :

    Lexmark X748dte. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 2400 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 33 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 35 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 13 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 13,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu) 33 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 34 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 12 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 12 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, xHTML
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1200 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP, HTTP, Enhanced IP, FTP, TFTP, IPP 1.1, ThinPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 58 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 34 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, Blue Angel (RAL-UZ-122), CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class A, BSMI, VCCI, US FDA, FCC, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022, EN 55024, EN/IEC 60825-1, GS (TÜV), AR S (TÜV), SMA, CCC, CISPIR 22, MIC Mark, EK Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 48,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 67,6 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 546 x 622 x 909 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows Server 2008 Microsoft Windows Server 2008 x64 Microsoft Windows Server 2008 running Terminal Services Microsoft Windows Server 2008 x64 running Terminal Services Microsoft Windows 7 Microsoft Windows 7 x64 Microsoft Windows Server 2008 R2 Microsoft Windows Server 2008 R2 running Terminal Services Apple Mac OS X (10.5, 10.6, 10.7)
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Fax màu
Scan màu
Công nghệ kết nối Có dây
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 730 x 670 x 1044 mm