- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : S5230
- Mã sản phẩm : GT-S5230DIM
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 78510
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:39
-
Short summary description Samsung S5230 7,62 cm (3") 92 g Màu hồng
:
Samsung S5230, bảng, SIM đơn, 7,62 cm (3"), 3,2 MP, 1000 mAh, Màu hồng
-
Long summary description Samsung S5230 7,62 cm (3") 92 g Màu hồng
:
Samsung S5230. Hệ số hình dạng: bảng. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 3,2 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1000 mAh, Thời gian chờ (2G): 600 h. Trọng lượng: 92 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu hồng |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 50 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3,2 MP |
Độ phân giải camera sau | 2048 x 1536 pixels |
Camera sau | |
Zoom số | 2x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 10 h |
Thời gian chờ (2G) | 600 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 92 g |
Chiều rộng | 53 mm |
Độ dày | 11,9 mm |
Chiều cao | 104 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | bảng |
Cuộc gọi hội thoại | |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MP3 / AAC / AAC+ / eAAC+ / WMA |