location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TravelMate
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.T5106.099
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41437
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,6 GHz
  • - 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 0,25 GB
  • - 30 GB
  • - 5 h
Thêm>>>
Short summary description Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB:
This short summary of the Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB, 1,6 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 30 GB

Long summary description Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB:
This is an auto-generated long summary of Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB 38,1 cm (15") 0,25 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer TravelMate 4502ALCi Cent1600 256MB 30GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB. Trọng lượng: 2,91 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
400 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 855GME
Bộ nhớ đệm trong
2048 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,25 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
30 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SoundBlaster-Pro and MS DirectSound-compatible
Số lượng loa gắn liền
2
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
8x
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
10x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
3x USB 2.0 1x Infrared (FIR) 1x VGA for external monitor 1x 32bit type II PCMCIA CardBus slot 1x S-video out (NTSC/PAL) 1x IEEE 1394 port 1x RJ-11 jack 1x RJ-45 jack 1x speaker/ headphone/ line-out jack 1x microphone/ line-in jack 1x DC-in jack for AC adapter 100-pin port replicator connector, USB, RJ-11, RJ-45, FIR, IEEE 1394
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Norton AntiVirus, CyberLink PowerDVD, Adobe Reader, Acer Launch Manager, Acer eManager, Acer Notebook Manager, NTI CD Maker, Disc-to-disc recovery (uses 2GB of HD-space)
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
364 mm
Độ dày
279 mm
Trọng lượng *
2,91 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
ATA/100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ
Kensington lock slot, BIOS user and supervisor passwords
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
364 x 279 x 39 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
8 cell Li-Ion battery pack
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s