location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MAXIMUS VII HERO
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0I00-M0EAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78998
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Feb 2022 14:13:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1150 (Socket H3) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® Z97 7.1 kênh
  • - DDR3-SDRAM DIMM
  • - SATA III
  • - Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 64 Mbit Phiên bản ACPI: 5.0a Phím xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This short summary of the ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS MAXIMUS VII HERO, Intel, LGA 1150 (Socket H3), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, DDR3-SDRAM, DIMM, 1333,1600,1866,2000,2133,2200,2400,2600,2666,2800,2933,3000 MHz

Long summary description ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS MAXIMUS VII HERO Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS MAXIMUS VII HERO. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1150 (Socket H3), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, Loại khe bộ nhớ: DIMM, Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ: 1333,1600,1866,2000,2133,2200,2400,2600,2666,2800,2933,3000 MHz. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA III, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1150 (Socket H3)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1333, 1600, 1866, 2000, 2133, 2200, 2400, 2600, 2666, 2800, 2933, 3000 MHz
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA III
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
8
Số lượng bộ nối SATA
8
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
4
Bộ nối TPM
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Back panel I/O ports
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® Z97
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
3
PCI Express x16 khe cắm
3
Các Khe PCI Express x16 (Gen 2.x)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Phiên bản ACPI
5.0a
Phím xóa CMOS
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ASUS MAXIMUS VII RANGER Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX ASUS MAXIMUS VII RANGER Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX
(show image)
90MB0IE0-S0MAY0 MAXIMUS VII RANGER 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ASUS MAXIMUS VII RANGER Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX ASUS MAXIMUS VII RANGER Intel® Z97 LGA 1150 (Socket H3) ATX
(show image)
90MB0IE0-M0EAY0 MAXIMUS VII RANGER 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)